Giới Thiệu Sản Phẩm
Sản phẩm Biến Tần Inverter SolaX 6KW 1 Pha Hybrid – X1-HYB-6.0-LV là giải pháp tiên tiến cho hệ thống năng lượng mặt trời quy mô nhỏ đến vừa. Với khả năng kết nối tối đa 3 thiết bị song song cho cả chế độ nối lưới (on-grid) và độc lập (off-grid), sản phẩm hỗ trợ chức năng microgrid và máy phát điện, giúp vận hành linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
Inverter này được thiết kế dành cho các tấm pin công suất cao với dòng đầu vào DC tối đa 16A, mang lại quản lý thông minh với thời gian chuyển đổi UPS dưới 4ms và quét MPP toàn cầu để tối ưu hóa việc thu hoạch năng lượng. Ngoài ra, nó còn tương thích với CT cho phản hồi tải nhanh chỉ trong 0.3 giây.
Hiệu Suất & Đặc Điểm Vượt Trội
Hiệu Suất Cao
200% PV Oversizing và đầu ra AC lên đến 110%
200% Peak EPS Power Trong 10 giây
Dòng sạc/xả tối đa 120A
Điện áp khởi động thấp cho thời gian hoạt động kéo dài
Quản Lý Thông Minh
Thời gian chuyển đổi UPS dưới 4ms
Quét MPP Toàn Cầu tối ưu hóa thu hoạch năng lượng
Quản lý tải thông minh với CT tương thích, phản hồi tải chỉ 0.3 giây
Độ Tin Cậy & An Toàn
Hiệu Suất Ổn Định
Phát hiện nhiệt độ đầu cực pin
Bảo vệ theo tiêu chuẩn IP65
Tích hợp bảo vệ SPD Loại II trên cả AC và DC
Tùy chọn hỗ trợ bảo vệ AFCI
Tính Năng Nâng Cao
Tích hợp chức năng Built-in export power control
Giám sát 24 giờ qua hệ thống, hỗ trợ AC input và CT
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Model
X1-HYB-6.0-LV
Max. Recommended PV Array Power (Wp)
12,000
Max. PV Input Voltage (V)
550
Nominal PV Input Voltage (V)
360
MPPT Voltage Range (V)
80 ~ 520
Start-up Voltage (V)
110
No. of MPPT Trackers / Strings per Tracker
2 / (1/1)
Max. Input Current per MPPT (A)
16 / 16
Max. Input Short Circuit Current per MPPT (A)
20 / 20
Rated Output Power (W)
6000
Max. Output Apparent Power (VA)
6000
Max. Output Continuous Current (A)
27.3
Nominal AC Voltage (V)
1/N/PE, 220/230/240
Max. AC Input Apparent Power (VA)
12000
Max. AC Input Current (A)
40.0
Nominal AC Frequency (Hz)
50 / 60
Adjustable Power Factor Range
~1 (0.8 lagging to 0.8 leading)
THDi (Rated Power)
< 2%
Phân Tích Các Thông Số Kỹ Thuật
Max. PV Input Voltage (550V): Xác định mức điện áp tối đa mà inverter có thể tiếp nhận từ các tấm pin, đảm bảo hoạt động ổn định với nguồn điện áp ổn định.
MPPT Voltage Range (80 ~ 520V): Dải điện áp này cho phép tối ưu hóa việc thu thập năng lượng từ các tấm pin năng lượng mặt trời trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
No. of MPPT Trackers (2 / 1/1): Giúp theo dõi và điều chỉnh điện năng từ các chuỗi tấm pin riêng biệt, nâng cao hiệu suất chuyển đổi.
Rated Output Power (6000W): Cho biết công suất danh định của inverter, đảm bảo cung cấp điện ổn định cho hệ thống.
THDi (< 2%): Đảm bảo chất lượng điện năng đầu ra với chỉ số hài hòa thấp.
Tài Liệu & Hỗ Trợ
Datasheet
X1 Hybrid LV Datasheet – EN
PDF, 217KB, Last Updated: 05/03/2025
User Manual
X1-Hybrid LV User Manual – EN
PDF, 27.8MB, Last Updated: 08/02/2025
Quick Installation Guide
X1-Hybrid LV Installation Manual – Global
PDF, 21.0MB, Last Updated: 08/02/2025
Marketing Material
Efficient
JPG, 2.36MB, Last Updated: 27/06/2023
Flexible
JPG, 2.31MB, Last Updated: 27/06/2023
Intelligent
JPG, 1.05MB, Last Updated: 27/06/2023